Thực đơn
Bóng nước tại Đại hội Thể thao châu Á Quốc gia tham dựĐội tuyển | 1951 | 1954 | 1958 | 1962 | 1966 | 1970 | 1974 | 1978 | 1982 | 1986 | 1990 | 1994 | 1998 | 2002 | 2006 | 2010 | 2014 | 2018 | 2022 | Số năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bangladesh | Hạng 8 | 1 | ||||||||||||||||||
Trung Quốc | Hạng 2 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 2 | Hạng 3 | Hạng 3 | Hạng 1 | Hạng 2 | Hạng 3 | Hạng 4 | Hạng 2 | 13 | ||||||
Đài Bắc Trung Hoa | Hạng 5 | 1 | ||||||||||||||||||
Hồng Kông | Hạng 4 | Hạng 4 | Hạng 4 | Hạng 7 | Hạng 7 | Hạng 7 | Hạng 8 | Hạng 9 | Hạng 8 | Hạng 7 | Hạng 9 | Hạng 7 | 12 | |||||||
Ấn Độ | Hạng 1 | Hạng 2 | Hạng 6 | Hạng 3 | Hạng 6 | 5 | ||||||||||||||
Indonesia | Hạng 3 | Hạng 3 | Hạng 2 | Hạng 3 | Hạng 3 | Hạng 8 | 6 | |||||||||||||
Iran | Hạng 4 | Hạng 1 | Hạng 4 | Hạng 6 | Hạng 4 | Hạng 5 | Hạng 4 | Hạng 4 | Hạng 3 | Hạng 4 | 10 | |||||||||
Nhật Bản | Hạng 2 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 3 | Hạng 2 | Hạng 2 | Hạng 2 | Hạng 3 | Hạng 4 | Hạng 2 | Hạng 2 | Hạng 3 | Hạng 2 | Hạng 2 | Hạng 1 | 17 | ||
Kazakhstan | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 3 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 3 | 8 | |||||||||||
Kuwait | Hạng 7 | Hạng 6 | Hạng 5 | Hạng 5 | Hạng 9 | Hạng 5 | Hạng 6 | 7 | ||||||||||||
Malaysia | Hạng 4 | Hạng 6 | 2 | |||||||||||||||||
CHDCND Triều Tiên | Hạng 4 | Hạng 4 | Hạng 5 | 3 | ||||||||||||||||
Philippines | Hạng 6 | Hạng 5 | Hạng 10 | 3 | ||||||||||||||||
Qatar | Hạng 8 | Hạng 9 | 2 | |||||||||||||||||
Ả Rập Xê Út | Hạng 6 | Hạng 6 | Hạng 7 | Hạng 7 | 4 | |||||||||||||||
Singapore | Hạng 2 | Hạng 1 | Hạng 2 | Hạng 3 | Hạng 2 | Hạng 5 | Hạng 5 | Hạng 3 | Hạng 4 | Hạng 3 | Hạng 4 | Hạng 6 | Hạng 6 | Hạng 6 | Hạng 6 | Hạng 5 | Hạng 6 | Hạng 5 | 18 | |
Hàn Quốc | Hạng 2 | Hạng 3 | Hạng 5 | Hạng 5 | Hạng 7 | Hạng 4 | Hạng 4 | Hạng 5 | Hạng 6 | 9 | ||||||||||
Thái Lan | Hạng 5 | Hạng 7 | Hạng 5 | Hạng 7 | Hạng 8 | 5 | ||||||||||||||
Uzbekistan | Hạng 2 | Hạng 5 | 2 | |||||||||||||||||
Số đội | 2 | 6 | 5 | 4 | 5 | 7 | 7 | 7 | 8 | 6 | 7 | 6 | 9 | 6 | 10 | 9 | 7 | 9 | 8 |
Đội tuyển | 2010 | 2014 | 2018 | 2022 | Số năm |
---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | 4 |
Hồng Kông | Hạng 6 | Hạng 6 | 2 | ||
Ấn Độ | Hạng 4 | 1 | |||
Indonesia | Hạng 5 | 1 | |||
Nhật Bản | Hạng 2 | Hạng 3 | Hạng 2 | 3 | |
Kazakhstan | Hạng 2 | Hạng 3 | Hạng 2 | Hạng 3 | 4 |
Singapore | Hạng 5 | Hạng 4 | 2 | ||
Hàn Quốc | Hạng 7 | 1 | |||
Thái Lan | Hạng 4 | Hạng 5 | 2 | ||
Uzbekistan | Hạng 3 | Hạng 4 | Hạng 6 | 3 | |
Số đội | 4 | 6 | 6 | 7 |
Thực đơn
Bóng nước tại Đại hội Thể thao châu Á Quốc gia tham dựLiên quan
Bóng Bóng đá Bóng chuyền Bóng rổ Bóng bầu dục Mỹ Bóng bàn Bóng chày Bóng đá tại Việt Nam Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè Bóng bầu dục liên hiệpTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bóng nước tại Đại hội Thể thao châu Á http://asiaswimmingfederation.org/assets/uploads/i... http://www.doha-2006.com/gis/menuroot/sports/Water...